ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Prior to là gì? Sự khác biệt giữa prior to và before

Trong tiếng Anh, "prior to" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ một sự kiện, hành động xảy ra trước một thời điểm hay sự việc nào đó. Cụm từ này không quá khó hiểu, nhưng đôi khi người học có thể gặp khó khăn trong việc phân biệt và sử dụng chính xác. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng "prior to” từ đó giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình một cách tự nhiên và chính xác hơn. Cùng tìm hiểu ngay!

1. Prior to là gì?

Prior to có cách phát âm theo IPA /ˈpraɪər/ /tə/

"Prior to" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "trước khi" hoặc "trước một sự kiện hoặc thời điểm nào đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết trang trọng hoặc trong các ngữ cảnh chuyên ngành như pháp lý, học thuật, hoặc kinh doanh. Nó có chức năng tương tự như từ "before", nhưng thường được dùng trong những tình huống yêu cầu phong cách ngôn ngữ trang trọng hơn ví dụ: "Prior to my arrival" (Trước khi tôi đến) hoặc "prior experience" (kinh nghiệm trước đó).

VD:

  • Prior to the meeting, please read the report. (Trước cuộc họp, vui lòng đọc báo cáo.)
  • Prior to the event, we need to confirm the guest list. (Trước sự kiện, chúng ta cần xác nhận danh sách khách mời.)
  • Please make sure you submit your application prior to the deadline. (Vui lòng đảm bảo rằng bạn nộp đơn trước thời hạn.)
  • She was very nervous prior to the interview. (Cô ấy rất lo lắng trước cuộc phỏng vấn.)
  • Prior to making any decisions, the manager reviewed all the reports. (Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, người quản lý đã xem xét tất cả các báo cáo.)
  • The building was evacuated prior to the fire drill. (Tòa nhà đã được sơ tán trước buổi diễn tập phòng cháy chữa cháy.)
  • The company made several changes to the policy prior to the launch of the new product. (Công ty đã thực hiện một số thay đổi đối với chính sách trước khi ra mắt sản phẩm mới.)
  • Prior to submitting the report, you should check it for any errors. (Trước khi nộp báo cáo, bạn nên kiểm tra kỹ để phát hiện bất kỳ lỗi nào.)
  • He made some preparations prior to giving his speech at the conference. (Anh ấy đã chuẩn bị một số công việc trước khi phát biểu tại hội nghị.)
  • Prior to the exam, students are advised to review their notes thoroughly. (Trước kỳ thi, học sinh được khuyên nên ôn lại ghi chú kỹ càng.)
  • The project was completed prior to the deadline. (Dự án đã hoàn thành trước thời hạn.)
Prior to là gì?

>> Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả cho người mới bắt đầu

2. Cấu trúc và cách dùng Prior to

2.1. Prior to something

Cấu trúc "Prior to something" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động xảy ra trước một sự kiện, thời gian hoặc tình huống khác. Cụm từ này có thể đóng vai trò như một giới từ hoặc một cụm từ, và thường mang ý nghĩa "trước khi" hoặc "trước một điều gì đó."

Khi là giới từ: Khi "prior to" được dùng như một giới từ, nó chỉ sự tồn tại hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác, thường là một sự kiện, thời gian, hoặc tình huống. Đây là cách dùng phổ biến nhất trong các tình huống trang trọng hoặc văn bản học thuật.

VD: 

  • Prior to the meeting, please prepare the agenda. (Trước cuộc họp, vui lòng chuẩn bị lịch trình.)
  • The company conducted a thorough research prior to the product launch. (Công ty đã thực hiện một nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi ra mắt sản phẩm.)

Khi là cụm từ: "Prior to something" có thể được hiểu là "sớm hơn về mặt thời gian hoặc thứ tự," tức là một hành động hoặc sự kiện xảy ra trước một điều gì đó khác, hoặc trước khi một tình huống nhất định xảy ra.

VD: 

  • Prior to his arrival, everything was set up and ready. (Trước khi anh ấy đến, mọi thứ đã được chuẩn bị sẵn sàng.)
  • The manager reviewed the proposal prior to making a decision. (Người quản lý đã xem xét đề xuất trước khi đưa ra quyết định.)

2.2. Prior to + Noun/Ving

Sau prior to là danh từ từ hoặc động từ có đuôi “ing”

  • Cấu trúc: Prior to + Noun/Ving

VD:

  • Prior to the meeting, we need to confirm the schedule. (Trước cuộc họp, chúng ta cần xác nhận lại lịch trình.)
  • The company conducted market research prior to the product release. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường trước khi phát hành sản phẩm.)
  • Prior to leaving the office, make sure you turn off all computers. (Trước khi rời văn phòng, hãy chắc chắn rằng bạn đã tắt tất cả máy tính.)
  • She reviewed the documents carefully prior to signing them. (Cô ấy đã xem xét kỹ các tài liệu trước khi ký chúng.)

>> Xem thêm: Các cấu trúc V-ing thông dụng trong tiếng Anh 

3. Phân biệt prior to với before, ahead of, in advance

Mặc dù các cụm từ "prior to", "before", "ahead of", và "in advance" đều mang ý nghĩa "trước một sự kiện hoặc thời gian nào đó", nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và ngữ cảnh.

Cụm từ

Mức độ trang trọng

Cấu trúc sử dụng

Ví dụ

Prior to

Trang trọng, chính thức

Sau là danh từ hoặc động từ thêm "-ing"

- Prior to the meeting, please confirm the agenda.

- The proposal was submitted prior to the deadline.

Before

Phổ biến, dùng trong nhiều ngữ cảnh

Có thể dùng với danh từ, động từ nguyên thể hoặc động từ thêm "-ing"

- Before the event, please check the details.

- We need to finish the project before the deadline.

Ahead of

Thường dùng trong ngữ cảnh kế hoạch

Dùng trong ngữ cảnh sự chuẩn bị trước sự kiện

- We need to prepare ahead of the conference.

- She finished her work ahead of schedule.

In advance

Trang trọng, thường dùng để chỉ sự chuẩn bị sớm

Thường đi với động từ nguyên thể hoặc danh từ

- Please inform me in advance if you cannot attend.

- We booked the tickets in advance.

Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác cụm từ "prior to" không chỉ giúp bạn làm phong phú vốn từ vựng mà còn giúp cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách chuyên nghiệp và tự tin hơn. Chìa khóa để thành công trong việc học tiếng Anh là không ngừng trau dồi và thực hành. Nếu bạn muốn học một cách bài bản và hiệu quả, các khóa học tại Langmaster sẽ là sự lựa chọn lý tưởng. 

Với phương pháp học giao tiếp thực tế và chương trình học linh hoạt, Langmaster giúp bạn không chỉ làm chủ các cụm từ phức tạp như "prior to", mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Đầu tư vào việc học tiếng Anh tại Langmaster chính là bước đi vững chắc giúp bạn tiến gần hơn tới mục tiêu ngôn ngữ và mở ra những cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong tương lai.

CTA khoá 1 kèm 1

 >> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí